Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 环锯

Pinyin: huán jù

Meanings: Công cụ cắt dạng vòng, dùng để cắt kim loại hoặc gỗ., A ring-shaped cutting tool used for cutting metal or wood., ①作环形锯开的一种外科手术器械。*②用这种器械施行手术。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 不, 王, 居, 钅

Chinese meaning: ①作环形锯开的一种外科手术器械。*②用这种器械施行手术。

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật và xây dựng.

Example: 用环锯切割金属时要特别小心。

Example pinyin: yòng huán jù qiē gē jīn shǔ shí yào tè bié xiǎo xīn 。

Tiếng Việt: Khi dùng cưa vòng để cắt kim loại phải hết sức cẩn thận.

环锯
huán jù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công cụ cắt dạng vòng, dùng để cắt kim loại hoặc gỗ.

A ring-shaped cutting tool used for cutting metal or wood.

作环形锯开的一种外科手术器械

用这种器械施行手术

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

环锯 (huán jù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung