Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 环论

Pinyin: huán lùn

Meanings: Phương pháp lý luận hoặc cách nghĩ đi theo vòng lặp., A method of reasoning or thinking that follows a circular pattern., ①代数学中研究环的结构的分支。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 不, 王, 仑, 讠

Chinese meaning: ①代数学中研究环的结构的分支。

Grammar: Chủ yếu dùng trong ngữ cảnh triết học hoặc phân tích tư duy.

Example: 这种环论让人很难找到问题的核心。

Example pinyin: zhè zhǒng huán lùn ràng rén hěn nán zhǎo dào wèn tí de hé xīn 。

Tiếng Việt: Kiểu lập luận vòng này khiến người ta khó tìm ra vấn đề cốt lõi.

环论
huán lùn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp lý luận hoặc cách nghĩ đi theo vòng lặp.

A method of reasoning or thinking that follows a circular pattern.

代数学中研究环的结构的分支

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...