Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环视
Pinyin: huán shì
Meanings: To look around and observe the surroundings., Nhìn quanh, quan sát xung quanh mình., ①向四面观看;环顾。[例]老师走进教室,环视一周之后才开讲。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 不, 王, 礻, 见
Chinese meaning: ①向四面观看;环顾。[例]老师走进教室,环视一周之后才开讲。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với trạng ngữ chỉ địa điểm hoặc mục đích.
Example: 他环视了一下教室,确保没有遗漏任何东西。
Example pinyin: tā huán shì le yí xià jiào shì , què bǎo méi yǒu yí lòu rèn hé dōng xī 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhìn quanh lớp học để đảm bảo không bỏ sót gì.

📷 Tác phẩm điêu khắc cá heo ở Pattaya.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhìn quanh, quan sát xung quanh mình.
Nghĩa phụ
English
To look around and observe the surroundings.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
向四面观看;环顾。老师走进教室,环视一周之后才开讲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
