Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 环佩
Pinyin: huán pèi
Meanings: Vòng đeo tay hoặc đồ trang sức bằng ngọc, biểu tượng cho sự thanh cao thời cổ đại., Jade bracelets or ornaments, symbolizing elegance in ancient times., ①环形玉佩;妇女的饰物。[例]小姐气得把环佩都摔了。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 不, 王, 亻
Chinese meaning: ①环形玉佩;妇女的饰物。[例]小姐气得把环佩都摔了。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường liên quan đến trang sức làm từ ngọc. Thường dùng trong văn cảnh mang tính chất lịch sử hoặc thi ca.
Example: 她佩戴着精美的环佩。
Example pinyin: tā pèi dài zhe jīng měi de huán pèi 。
Tiếng Việt: Cô ấy đeo vòng ngọc rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vòng đeo tay hoặc đồ trang sức bằng ngọc, biểu tượng cho sự thanh cao thời cổ đại.
Nghĩa phụ
English
Jade bracelets or ornaments, symbolizing elegance in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
环形玉佩;妇女的饰物。小姐气得把环佩都摔了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!