Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩耍

Pinyin: wán shuǎ

Meanings: To play or have fun., Chơi đùa, giải trí., 玩玩弄;焚烧。玩火的必定会烧了自己。比喻干冒险或害人的勾当,最后受害的还是自己。[出处]《左传·隐公四年》“夫兵,犹火也,弗戢,将自焚也。”

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 元, 王, 女, 而

Chinese meaning: 玩玩弄;焚烧。玩火的必定会烧了自己。比喻干冒险或害人的勾当,最后受害的还是自己。[出处]《左传·隐公四年》“夫兵,犹火也,弗戢,将自焚也。”

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả hoạt động vui chơi của trẻ em.

Example: 孩子们在公园里玩耍。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán shuǎ 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang chơi đùa trong công viên.

玩耍
wán shuǎ
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đùa, giải trí.

To play or have fun.

玩玩弄;焚烧。玩火的必定会烧了自己。比喻干冒险或害人的勾当,最后受害的还是自己。[出处]《左传·隐公四年》“夫兵,犹火也,弗戢,将自焚也。”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩耍 (wán shuǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung