Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩意儿
Pinyin: wán yì er
Meanings: Plaything, trinket; can also refer to something trivial., Đồ vật nhỏ để chơi, đồ chơi; đôi khi cũng ám chỉ thứ tầm thường, không nghiêm túc.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 元, 王, 心, 音, 丿, 乚
Grammar: Mang sắc thái thân mật, đôi khi hơi coi nhẹ giá trị của đồ vật.
Example: 这东西只是个玩意儿。
Example pinyin: zhè dōng xī zhǐ shì gè wán yì ér 。
Tiếng Việt: Cái này chỉ là một món đồ chơi mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồ vật nhỏ để chơi, đồ chơi; đôi khi cũng ám chỉ thứ tầm thường, không nghiêm túc.
Nghĩa phụ
English
Plaything, trinket; can also refer to something trivial.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế