Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩忽

Pinyin: wán hū

Meanings: Lơ là, thiếu trách nhiệm trong công việc hoặc nghĩa vụ., To neglect duties or responsibilities carelessly., ①不认真对待;忽视。[例]玩忽职守。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 元, 王, 勿, 心

Chinese meaning: ①不认真对待;忽视。[例]玩忽职守。

Grammar: Động từ ghép, thường đi kèm với từ như '职守' (trách nhiệm) để tạo thành cụm từ hoàn chỉnh.

Example: 他因为玩忽职守而受到处罚。

Example pinyin: tā yīn wèi wán hū zhí shǒu ér shòu dào chǔ fá 。

Tiếng Việt: Anh ấy bị phạt vì lơ là trách nhiệm.

玩忽
wán hū
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lơ là, thiếu trách nhiệm trong công việc hoặc nghĩa vụ.

To neglect duties or responsibilities carelessly.

不认真对待;忽视。玩忽职守

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩忽 (wán hū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung