Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩忽职守
Pinyin: wán hū zhí shǒu
Meanings: Thái độ làm việc cẩu thả, thiếu trách nhiệm với công việc được giao., To neglect one's duties due to carelessness or lack of responsibility., 不认真、不负责地对待本职工作。[例]由于他玩忽职守,结果给单位造成巨大的经济损失。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 元, 王, 勿, 心, 只, 耳, 宀, 寸
Chinese meaning: 不认真、不负责地对待本职工作。[例]由于他玩忽职守,结果给单位造成巨大的经济损失。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường dùng để chỉ thái độ làm việc không nghiêm túc.
Example: 公务员如果玩忽职守,会受到严厉的惩罚。
Example pinyin: gōng wù yuán rú guǒ wán hū zhí shǒu , huì shòu dào yán lì de chéng fá 。
Tiếng Việt: Nếu công chức làm việc cẩu thả thì sẽ bị xử phạt nghiêm khắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thái độ làm việc cẩu thả, thiếu trách nhiệm với công việc được giao.
Nghĩa phụ
English
To neglect one's duties due to carelessness or lack of responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不认真、不负责地对待本职工作。[例]由于他玩忽职守,结果给单位造成巨大的经济损失。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế