Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩弄词藻

Pinyin: wán nòng cí zǎo

Meanings: Chơi chữ, sử dụng ngôn từ hoa mỹ nhưng thiếu nội dung sâu sắc., Playing with words, using flowery language without deep content., ①以经常虚伪地使用华丽词语为标志的言语行为。[例]这只是一个喜欢玩弄词藻的作者。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 41

Radicals: 元, 王, 廾, 司, 讠, 澡, 艹

Chinese meaning: ①以经常虚伪地使用华丽词语为标志的言语行为。[例]这只是一个喜欢玩弄词藻的作者。

Grammar: Thành ngữ mang sắc thái phê phán về cách viết hoặc nói quá hoa mỹ.

Example: 这篇文章只是玩弄词藻,没有实际意义。

Example pinyin: zhè piān wén zhāng zhǐ shì wán nòng cí zǎo , méi yǒu shí jì yì yì 。

Tiếng Việt: Bài viết này chỉ chú trọng chơi chữ mà không có ý nghĩa thực tế.

玩弄词藻
wán nòng cí zǎo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi chữ, sử dụng ngôn từ hoa mỹ nhưng thiếu nội dung sâu sắc.

Playing with words, using flowery language without deep content.

以经常虚伪地使用华丽词语为标志的言语行为。这只是一个喜欢玩弄词藻的作者

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩弄词藻 (wán nòng cí zǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung