Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩岁愒日
Pinyin: wán suì kài rì
Meanings: Phung phí thời gian, lãng phí tuổi trẻ., Wasting time, squandering youth., 愒荒废。指贪图安逸,虚度岁月。[出处]《左传·昭公元年》“赵孟将死矣。主民,玩岁而愒日,其与几何?”《汉书·五行志中之上》引作玩岁而愒日”。颜师古注玩,爱也。愒,贪也。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 18
Radicals: 元, 王, 夕, 山, 日
Chinese meaning: 愒荒废。指贪图安逸,虚度岁月。[出处]《左传·昭公元年》“赵孟将死矣。主民,玩岁而愒日,其与几何?”《汉书·五行志中之上》引作玩岁而愒日”。颜师古注玩,爱也。愒,贪也。”
Grammar: Thành ngữ này thường mang ý nghĩa phê phán.
Example: 年轻人不应该玩岁愒日。
Example pinyin: nián qīng rén bú yīng gāi wán suì kài rì 。
Tiếng Việt: Người trẻ không nên lãng phí thời gian.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phung phí thời gian, lãng phí tuổi trẻ.
Nghĩa phụ
English
Wasting time, squandering youth.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
愒荒废。指贪图安逸,虚度岁月。[出处]《左传·昭公元年》“赵孟将死矣。主民,玩岁而愒日,其与几何?”《汉书·五行志中之上》引作玩岁而愒日”。颜师古注玩,爱也。愒,贪也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế