Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩兵黩武

Pinyin: wán bīng dú wǔ

Meanings: Lạm dụng vũ lực, coi thường chiến tranh., Abusing military force and disregarding war., 轻率无度地使用武力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 43

Radicals: 元, 王, 丘, 八, 卖, 黑, 一, 弋, 止

Chinese meaning: 轻率无度地使用武力。

Grammar: Thành ngữ này thường khuyên răn về việc tránh lạm dụng quân sự.

Example: 历史证明玩兵黩武终将导致失败。

Example pinyin: lì shǐ zhèng míng wán bīng dú wǔ zhōng jiāng dǎo zhì shī bài 。

Tiếng Việt: Lịch sử đã chứng minh việc lạm dụng binh lực cuối cùng sẽ dẫn đến thất bại.

玩兵黩武
wán bīng dú wǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lạm dụng vũ lực, coi thường chiến tranh.

Abusing military force and disregarding war.

轻率无度地使用武力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩兵黩武 (wán bīng dú wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung