Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩兴
Pinyin: wán xìng
Meanings: Sự hứng thú vui chơi, giải trí., Interest in playing or having fun., ①游玩或玩耍的兴致。[例]玩兴正浓。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 元, 王, 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①游玩或玩耍的兴致。[例]玩兴正浓。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến trẻ em hoặc giải trí.
Example: 看到新玩具,孩子们的玩兴大增。
Example pinyin: kàn dào xīn wán jù , hái zi men de wán xīng dà zēng 。
Tiếng Việt: Nhìn thấy đồ chơi mới, bọn trẻ càng thêm hứng thú vui chơi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự hứng thú vui chơi, giải trí.
Nghĩa phụ
English
Interest in playing or having fun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
游玩或玩耍的兴致。玩兴正浓
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!