Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩儿

Pinyin: wán er

Meanings: Giải trí, vui chơi (dạng nói, thêm “儿” để tạo sắc thái thân mật)., To play, to have fun (colloquial form with 'er').

HSK Level: hsk 1

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 元, 王, 丿, 乚

Grammar: Dạng nói, phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc. Cách dùng tương tự như “玩” nhưng mang sắc thái thân mật hơn.

Example: 咱们一起玩儿吧!

Example pinyin: zán men yì qǐ wán ér ba !

Tiếng Việt: Chúng ta cùng chơi đi!

玩儿
wán er
HSK 1động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giải trí, vui chơi (dạng nói, thêm “儿” để tạo sắc thái thân mật).

To play, to have fun (colloquial form with 'er').

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩儿 (wán er) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung