Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩偶
Pinyin: wán ǒu
Meanings: Búp bê, đồ chơi hình người., Doll, toy shaped like a person., ①供儿童玩耍的人形玩具。
HSK Level: 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 元, 王, 亻, 禺
Chinese meaning: ①供儿童玩耍的人形玩具。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Example: 小女孩抱着她心爱的玩偶。
Example pinyin: xiǎo nǚ hái bào zhe tā xīn ài de wán ǒu 。
Tiếng Việt: Cô bé ôm búp bê yêu thích của mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Búp bê, đồ chơi hình người.
Nghĩa phụ
English
Doll, toy shaped like a person.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
供儿童玩耍的人形玩具
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!