Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩人丧德

Pinyin: wán rén sàng dé

Meanings: Giễu cợt người khác sẽ mất đi đức hạnh., Mocking others will result in losing one's virtue., ①谓戏弄他人,以致失去做人的道德。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 元, 王, 人, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①谓戏弄他人,以致失去做人的道德。

Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh hậu quả đạo đức khi đối xử tệ với người khác.

Example: 他因玩人丧德而被朋友疏远。

Example pinyin: tā yīn wán rén sàng dé ér bèi péng yǒu shū yuǎn 。

Tiếng Việt: Anh ta bị bạn bè xa lánh vì hay giễu cợt người khác.

玩人丧德
wán rén sàng dé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giễu cợt người khác sẽ mất đi đức hạnh.

Mocking others will result in losing one's virtue.

谓戏弄他人,以致失去做人的道德

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩人丧德 (wán rén sàng dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung