Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玩乐

Pinyin: wán lè

Meanings: To play and have fun., Vui chơi, giải trí., ①自我娱乐或消遣(尤指以轻松活跃或任性放肆的方式)。

HSK Level: 3

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 元, 王, 乐

Chinese meaning: ①自我娱乐或消遣(尤指以轻松活跃或任性放肆的方式)。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để nói về hoạt động giải trí nhẹ nhàng.

Example: 孩子们在公园里玩乐。

Example pinyin: hái zi men zài gōng yuán lǐ wán lè 。

Tiếng Việt: Bọn trẻ đang vui chơi trong công viên.

玩乐
wán lè
3động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui chơi, giải trí.

To play and have fun.

自我娱乐或消遣(尤指以轻松活跃或任性放肆的方式)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玩乐 (wán lè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung