Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玩世不恭
Pinyin: wán shì bù gōng
Meanings: Có thái độ bất cần đời, khinh thường mọi thứ xung quanh., Having a cynical attitude towards life, disregarding everything around., 玩世以消极、玩弄的态度对待生活;不恭不严肃。因对现实不满而采取的一种不严肃、不认真的生活态度。[出处]《汉书·东方朔传赞》“依隐玩世,诡时不逢。”[例]余乡殷生文屏,毕司农之妹夫也,为人~。——清·蒲松龄《聊斋志异·颠道人》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 元, 王, 世, 一, 㣺, 共
Chinese meaning: 玩世以消极、玩弄的态度对待生活;不恭不严肃。因对现实不满而采取的一种不严肃、不认真的生活态度。[出处]《汉书·东方朔传赞》“依隐玩世,诡时不逢。”[例]余乡殷生文屏,毕司农之妹夫也,为人~。——清·蒲松龄《聊斋志异·颠道人》。
Grammar: Thành ngữ này thường mô tả hành vi tiêu cực và thái độ không nghiêm túc với cuộc sống.
Example: 他的玩世不恭让人觉得他很冷漠。
Example pinyin: tā de wán shì bù gōng ràng rén jué de tā hěn lěng mò 。
Tiếng Việt: Thái độ chơi đời của anh ấy khiến người khác cảm thấy lạnh lùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có thái độ bất cần đời, khinh thường mọi thứ xung quanh.
Nghĩa phụ
English
Having a cynical attitude towards life, disregarding everything around.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玩世以消极、玩弄的态度对待生活;不恭不严肃。因对现实不满而采取的一种不严肃、不认真的生活态度。[出处]《汉书·东方朔传赞》“依隐玩世,诡时不逢。”[例]余乡殷生文屏,毕司农之妹夫也,为人~。——清·蒲松龄《聊斋志异·颠道人》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế