Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玢
Pinyin: bīn
Meanings: Một loại ngọc có hoa văn đẹp., A type of jade with beautiful patterns., ①玉名。[例]珉玉旁唐,玢豳文磷。——《汉书》。*②另见fēn。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 分, 王
Chinese meaning: ①玉名。[例]珉玉旁唐,玢豳文磷。——《汉书》。*②另见fēn。
Hán Việt reading: tân
Grammar: Danh từ cụ thể, dùng để miêu tả một loại đá quý. Ít phổ biến trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 这块玉玢非常珍贵。
Example pinyin: zhè kuài yù bīn fēi cháng zhēn guì 。
Tiếng Việt: Khối ngọc này có hoa văn rất quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ngọc có hoa văn đẹp.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tân
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A type of jade with beautiful patterns.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉名。珉玉旁唐,玢豳文磷。——《汉书》
另见fēn
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!