Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một loại ngọc quý hiếm, đôi khi được nhắc đến trong văn học cổ điển., A rare type of jade, sometimes referenced in classical literature., ①似玉的骨。[据]玡,骨似玉者。——《集韵》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 牙, 王

Chinese meaning: ①似玉的骨。[据]玡,骨似玉者。——《集韵》。

Hán Việt reading: da

Grammar: Đặc trưng bởi sự hiếm có và giá trị cao trong văn hóa truyền thống.

Example: 古诗中常描绘玡的美丽。

Example pinyin: gǔ shī zhōng cháng miáo huì yá de měi lì 。

Tiếng Việt: Thơ cổ thường miêu tả vẻ đẹp của ngọc ‘玡’.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại ngọc quý hiếm, đôi khi được nhắc đến trong văn học cổ điển.

da

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

A rare type of jade, sometimes referenced in classical literature.

似玉的骨。玡,骨似玉者。——《集韵》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玡 (yá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung