Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiè

Meanings: Ngọc bích lớn, từng được dùng như một biểu tượng của quyền lực., Large jade disc, once used as a symbol of power., ①大的圭。[据]大圭也。从玉,介声。——《说文》。按,天子之镇圭,诸侯之命圭也。[据]圭六尺二寸谓之玠。——《尔雅》。[例]太保承玠圭。——《书·顾命》。[合]玠圭(大圭)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 8

Radicals: 介, 王

Chinese meaning: ①大的圭。[据]大圭也。从玉,介声。——《说文》。按,天子之镇圭,诸侯之命圭也。[据]圭六尺二寸谓之玠。——《尔雅》。[例]太保承玠圭。——《书·顾命》。[合]玠圭(大圭)。

Hán Việt reading: giới

Grammar: Hiếm khi dùng trong tiếng Trung hiện đại, chủ yếu có giá trị lịch sử.

Example: 古代王常用玠来象征权威。

Example pinyin: gǔ dài wáng cháng yòng jiè lái xiàng zhēng quán wēi 。

Tiếng Việt: Vua chúa thời xưa thường dùng ngọc ‘玠’ để tượng trưng cho quyền lực.

jiè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc bích lớn, từng được dùng như một biểu tượng của quyền lực.

giới

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Large jade disc, once used as a symbol of power.

大的圭。大圭也。从玉,介声。——《说文》。按,天子之镇圭,诸侯之命圭也。圭六尺二寸谓之玠。——《尔雅》。太保承玠圭。——《书·顾命》。玠圭(大圭)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...