Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玘
Pinyin: qǐ
Meanings: Một loại ngọc quý hiếm, thường chỉ xuất hiện trong tên riêng hoặc văn bản cổ., A kind of precious jade, often found in proper nouns or ancient texts., ①佩玉。*②玉名。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①佩玉。*②玉名。
Hán Việt reading: khởi
Grammar: Chủ yếu dùng trong các danh từ riêng và ít gặp trong ngôn ngữ hiện đại.
Example: 他的名字里有‘玘’字。
Example pinyin: tā de míng zì lǐ yǒu ‘ qǐ ’ zì 。
Tiếng Việt: Tên của anh ấy có chữ ‘玘’.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại ngọc quý hiếm, thường chỉ xuất hiện trong tên riêng hoặc văn bản cổ.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
khởi
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
A kind of precious jade, often found in proper nouns or ancient texts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
佩玉
玉名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!