Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王牌
Pinyin: wáng pái
Meanings: A trump card; an ace (in card games); symbol of strength or dominant advantage., Lá bài mạnh nhất; con át chủ bài (trong các trò chơi bài); biểu tượng sức mạnh hoặc lợi thế vượt trội., (922~982)五代北宋并州祁(今山西祁县)人,字齐物。后周时官至参知枢密院事,加右仆射。北宋初任宰相,进位司空。平生好学,藏书万余卷,著《唐会要》100卷记唐代典章制度甚详。又著《五代会要》30卷,对研究五代典章制度有一定价值。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 土, 卑, 片
Chinese meaning: (922~982)五代北宋并州祁(今山西祁县)人,字齐物。后周时官至参知枢密院事,加右仆射。北宋初任宰相,进位司空。平生好学,藏书万余卷,著《唐会要》100卷记唐代典章制度甚详。又著《五代会要》30卷,对研究五代典章制度有一定价值。
Grammar: Được sử dụng như danh từ đếm được hoặc không đếm được. Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chiến lược hoặc so sánh sức mạnh.
Example: 他手里还有一张王牌没出。
Example pinyin: tā shǒu lǐ hái yǒu yì zhāng wáng pái méi chū 。
Tiếng Việt: Anh ta còn giữ một con át chủ bài chưa lật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lá bài mạnh nhất; con át chủ bài (trong các trò chơi bài); biểu tượng sức mạnh hoặc lợi thế vượt trội.
Nghĩa phụ
English
A trump card; an ace (in card games); symbol of strength or dominant advantage.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(922~982)五代北宋并州祁(今山西祁县)人,字齐物。后周时官至参知枢密院事,加右仆射。北宋初任宰相,进位司空。平生好学,藏书万余卷,著《唐会要》100卷记唐代典章制度甚详。又著《五代会要》30卷,对研究五代典章制度有一定价值。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!