Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王母娘娘

Pinyin: wáng mǔ niáng niáng

Meanings: Tây Vương Mẫu (nữ thần trong thần thoại Trung Hoa), Queen Mother of the West (Chinese mythology), 泛指皇亲国戚。同王公贵戚”。[出处]《群音类选·好事近·游春》“觑雕鞍骏马,会王孙贵戚,醚金尊倒,有时节沉醉花前,把金丸坠落飞鸟。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 29

Radicals: 一, 土, 母, 女, 良

Chinese meaning: 泛指皇亲国戚。同王公贵戚”。[出处]《群音类选·好事近·游春》“觑雕鞍骏马,会王孙贵戚,醚金尊倒,有时节沉醉花前,把金丸坠落飞鸟。”

Grammar: Danh từ riêng chỉ nữ thần trong thần thoại

Example: 传说中,王母娘娘掌管着蟠桃园。

Example pinyin: chuán shuō zhōng , wáng mǔ niáng niáng zhǎng guǎn zhe pán táo yuán 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, Tây Vương Mẫu quản lý vườn đào tiên.

王母娘娘
wáng mǔ niáng niáng
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tây Vương Mẫu (nữ thần trong thần thoại Trung Hoa)

Queen Mother of the West (Chinese mythology)

泛指皇亲国戚。同王公贵戚”。[出处]《群音类选·好事近·游春》“觑雕鞍骏马,会王孙贵戚,醚金尊倒,有时节沉醉花前,把金丸坠落飞鸟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

王母娘娘 (wáng mǔ niáng niáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung