Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王朝
Pinyin: wáng cháo
Meanings: Dynasty, Triều đại, ①王爵的子孙。*②泛指贵族子孙,古时也用来尊称一般青年男子。[例]王孙公子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 一, 土, 月, 𠦝
Chinese meaning: ①王爵的子孙。*②泛指贵族子孙,古时也用来尊称一般青年男子。[例]王孙公子。
Grammar: Danh từ chỉ thời kỳ cai trị của một dòng họ hoàng tộc
Example: 唐朝是中国历史上最强大的王朝之一。
Example pinyin: táng cháo shì zhōng guó lì shǐ shàng zuì qiáng dà de wáng cháo zhī yī 。
Tiếng Việt: Nhà Đường là một trong những triều đại hùng mạnh nhất trong lịch sử Trung Quốc.

📷 Tác phẩm điêu khắc quân đội terracotta ở XIAN, TRUNG QUỐC
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Triều đại
Nghĩa phụ
English
Dynasty
Nghĩa tiếng trung
中文释义
王爵的子孙
泛指贵族子孙,古时也用来尊称一般青年男子。王孙公子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
