Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王当

Pinyin: wáng dāng

Meanings: A historical or cultural figure’s name, not widely known in Vietnamese., Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa, không phổ biến trong tiếng Việt., 北禾经学家、史学家。字子思。眉山(今属四川)人。幼时好学,博览古今,所取唯王佐大略。举进士不第。元祐中,苏辙以其贤良方正荐,廷对慷慨,不避权贵。调龙游县尉。蔡京知成都,举为学官,不就。后见蔡京入相,遂不复仕。精于经学,尤邃于《易》、《春秋》,皆为之传。又有《经旨》、《史论》等著作,及《春秋列国诸臣传》30卷。

HSK Level: 6

Part of speech: tên riêng

Stroke count: 10

Radicals: 一, 土, ⺌, 彐

Chinese meaning: 北禾经学家、史学家。字子思。眉山(今属四川)人。幼时好学,博览古今,所取唯王佐大略。举进士不第。元祐中,苏辙以其贤良方正荐,廷对慷慨,不避权贵。调龙游县尉。蔡京知成都,举为学官,不就。后见蔡京入相,遂不复仕。精于经学,尤邃于《易》、《春秋》,皆为之传。又有《经旨》、《史论》等著作,及《春秋列国诸臣传》30卷。

Grammar: Là tên riêng nên ít khi thay đổi ngữ pháp, thường xuất hiện trong văn bản lịch sử hoặc tiểu thuyết.

Example: 王当是历史上的一个著名人物。

Example pinyin: wáng dāng shì lì shǐ shàng de yí gè zhù míng rén wù 。

Tiếng Việt: Vương Đương là một nhân vật nổi tiếng trong lịch sử.

王当
wáng dāng
6tên riêng

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên của một nhân vật lịch sử hoặc văn hóa, không phổ biến trong tiếng Việt.

A historical or cultural figure’s name, not widely known in Vietnamese.

北禾经学家、史学家。字子思。眉山(今属四川)人。幼时好学,博览古今,所取唯王佐大略。举进士不第。元祐中,苏辙以其贤良方正荐,廷对慷慨,不避权贵。调龙游县尉。蔡京知成都,举为学官,不就。后见蔡京入相,遂不复仕。精于经学,尤邃于《易》、《春秋》,皆为之传。又有《经旨》、《史论》等著作,及《春秋列国诸臣传》30卷。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

王当 (wáng dāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung