Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王孙
Pinyin: wáng sūn
Meanings: Grandson of the king, descendants of the royal family., Cháu trai của vua, con cháu trong hoàng tộc., ①王爵的子孙。*②泛指贵族子孙,古时也用来尊称一般青年男子。[例]王孙公子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 土, 子, 小
Chinese meaning: ①王爵的子孙。*②泛指贵族子孙,古时也用来尊称一般青年男子。[例]王孙公子。
Grammar: Thường được dùng để chỉ các thành viên nam trong gia đình hoàng tộc. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ khác như 王孙公子 (vương tôn công tử).
Example: 他是古代的王孙。
Example pinyin: tā shì gǔ dài de wáng sūn 。
Tiếng Việt: Anh ta là một vị vương tôn thời xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cháu trai của vua, con cháu trong hoàng tộc.
Nghĩa phụ
English
Grandson of the king, descendants of the royal family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
王爵的子孙
泛指贵族子孙,古时也用来尊称一般青年男子。王孙公子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!