Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王孙贵戚

Pinyin: wáng sūn guì qī

Meanings: Royal relatives or nobility, referring to upper-class people related to the royal family., Những người thân thích trong hoàng tộc hay quý tộc, chỉ giới thượng lưu có liên quan tới hoàng gia., 泛指皇亲国戚。同王公贵戚”。[出处]《群音类选·好事近·游春》“觑雕鞍骏马,会王孙贵戚,醚金尊倒,有时节沉醉花前,把金丸坠落飞鸟。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 一, 土, 子, 小, 贝, 尗, 戊

Chinese meaning: 泛指皇亲国戚。同王公贵戚”。[出处]《群音类选·好事近·游春》“觑雕鞍骏马,会王孙贵戚,醚金尊倒,有时节沉醉花前,把金丸坠落飞鸟。”

Grammar: Là cụm từ ghép, thường được sử dụng trong văn cảnh miêu tả lối sống của hoàng tộc và quý tộc thời xưa.

Example: 王孙贵戚们过着奢华的生活。

Example pinyin: wáng sūn guì qī men guò zhe shē huá de shēng huó 。

Tiếng Việt: Những vương tôn quý thích sống cuộc sống xa hoa.

王孙贵戚
wáng sūn guì qī
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người thân thích trong hoàng tộc hay quý tộc, chỉ giới thượng lưu có liên quan tới hoàng gia.

Royal relatives or nobility, referring to upper-class people related to the royal family.

泛指皇亲国戚。同王公贵戚”。[出处]《群音类选·好事近·游春》“觑雕鞍骏马,会王孙贵戚,醚金尊倒,有时节沉醉花前,把金丸坠落飞鸟。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

王孙贵戚 (wáng sūn guì qī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung