Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 王孙公子

Pinyin: wáng sūn gōng zǐ

Meanings: Descendants of kings and emperors, especially young noble men in ancient times., Những người con cháu của vua chúa, đặc biệt là những chàng trai quý tộc thời xưa., 旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]从来仕宦官员,~,要讨美妾的都到广陵郡来拣择聘娶。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十二。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 一, 土, 子, 小, 八, 厶

Chinese meaning: 旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]从来仕宦官员,~,要讨美妾的都到广陵郡来拣择聘娶。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十二。

Grammar: Là cụm danh từ ghép, thường dùng để nói về tầng lớp quý tộc con cháu vua chúa thời phong kiến. Thường xuất hiện trong văn học cổ điển Trung Quốc.

Example: 这些名门望族中的王孙公子都很有地位。

Example pinyin: zhè xiē míng mén wàng zú zhōng de wáng sūn gōng zǐ dōu hěn yǒu dì wèi 。

Tiếng Việt: Những vương tôn công tử trong các gia đình quyền quý đều có địa vị cao.

王孙公子
wáng sūn gōng zǐ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những người con cháu của vua chúa, đặc biệt là những chàng trai quý tộc thời xưa.

Descendants of kings and emperors, especially young noble men in ancient times.

旧时贵族、官僚的子弟。[出处]《战国策·楚策四》“不知夫公子王孙左挟弹,右摄丸,将加己乎十仞之上,以其类为招。”[例]从来仕宦官员,~,要讨美妾的都到广陵郡来拣择聘娶。——明·凌濛初《初刻拍案惊奇》卷十二。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

王孙公子 (wáng sūn gōng zǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung