Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王子
Pinyin: wáng zǐ
Meanings: Prince, Hoàng tử, ①以国王为元首的国家。*②借指有某种特色的领域。[例]独立王国。[例]北京是自行车的王国。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 7
Radicals: 一, 土, 子
Chinese meaning: ①以国王为元首的国家。*②借指有某种特色的领域。[例]独立王国。[例]北京是自行车的王国。
Grammar: Danh từ chỉ người, con trai của vua
Example: 年轻的王子很受人民爱戴。
Example pinyin: nián qīng de wáng zǐ hěn shòu rén mín ài dài 。
Tiếng Việt: Hoàng tử trẻ tuổi được nhân dân yêu mến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng tử
Nghĩa phụ
English
Prince
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以国王为元首的国家
借指有某种特色的领域。独立王国。北京是自行车的王国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!