Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 王后
Pinyin: wáng hòu
Meanings: Hoàng hậu, vợ của vua, Queen, wife of a king, ①君王。*②国王的正妻。*③地位显要的女人,有权力的女人,相貌可爱的女人。[例]电影王后。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 土, 口
Chinese meaning: ①君王。*②国王的正妻。*③地位显要的女人,有权力的女人,相貌可爱的女人。[例]电影王后。
Grammar: Là danh từ chỉ người, thường đứng sau các từ chỉ quốc gia hoặc triều đại
Example: 她是这个国家的王后。
Example pinyin: tā shì zhè ge guó jiā de wáng hòu 。
Tiếng Việt: Bà ấy là hoàng hậu của đất nước này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàng hậu, vợ của vua
Nghĩa phụ
English
Queen, wife of a king
Nghĩa tiếng trung
中文释义
君王
国王的正妻
地位显要的女人,有权力的女人,相貌可爱的女人。电影王后
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!