Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉色
Pinyin: yù sè
Meanings: The color of jade, usually refers to white or light green hues., Màu sắc của ngọc, thường chỉ màu trắng ngọc hoặc màu xanh lá cây nhạt., ①玉的颜色。*②比喻坚贞的操守。*③比喻美貌。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 丶, 王, 巴, 𠂊
Chinese meaning: ①玉的颜色。*②比喻坚贞的操守。*③比喻美貌。
Grammar: Có thể là danh từ hoặc tính từ, thường dùng để miêu tả màu sắc.
Example: 这件衣服的玉色非常漂亮。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu de yù sè fēi cháng piào liang 。
Tiếng Việt: Màu ngọc của chiếc áo này rất đẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Màu sắc của ngọc, thường chỉ màu trắng ngọc hoặc màu xanh lá cây nhạt.
Nghĩa phụ
English
The color of jade, usually refers to white or light green hues.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
玉的颜色
比喻坚贞的操守
比喻美貌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!