Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉簪
Pinyin: yù zān
Meanings: A hairpin made of jade., Cây trâm cài tóc làm bằng ngọc., ①用玉做成的簪子。也叫“玉搔头”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 丶, 王, 朁, 竹
Chinese meaning: ①用玉做成的簪子。也叫“玉搔头”。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 插 (cắm), 戴 (đeo).
Example: 她头上插着一支玉簪。
Example pinyin: tā tóu shàng chā zhe yì zhī yù zān 。
Tiếng Việt: Trên đầu cô ấy cắm một cây trâm ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây trâm cài tóc làm bằng ngọc.
Nghĩa phụ
English
A hairpin made of jade.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用玉做成的簪子。也叫“玉搔头”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!