Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉碎

Pinyin: yù suì

Meanings: Broken jade, metaphorically refers to talented or noble people who fail or sacrifice., Ngọc vỡ, ám chỉ người có tài năng hoặc phẩm chất cao quý bị thất bại hoặc hy sinh., ①为坚持正义而不惜献出自己的生命。[例]大丈夫宁当玉碎,安可以没没求活。——《南史·王僧达传》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 丶, 王, 卒, 石

Chinese meaning: ①为坚持正义而不惜献出自己的生命。[例]大丈夫宁当玉碎,安可以没没求活。——《南史·王僧达传》。

Grammar: Có thể là danh từ hoặc động từ, mang ý nghĩa bi tráng.

Example: 他宁愿玉碎也不愿投降。

Example pinyin: tā nìng yuàn yù suì yě bú yuàn tóu xiáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thà hy sinh chứ không chịu đầu hàng.

玉碎
yù suì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ngọc vỡ, ám chỉ người có tài năng hoặc phẩm chất cao quý bị thất bại hoặc hy sinh.

Broken jade, metaphorically refers to talented or noble people who fail or sacrifice.

为坚持正义而不惜献出自己的生命。大丈夫宁当玉碎,安可以没没求活。——《南史·王僧达传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉碎 (yù suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung