Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉盘
Pinyin: yù pán
Meanings: A jade plate, referring to a precious object or something round like the moon., Đĩa bằng ngọc, ám chỉ đồ vật quý giá hoặc hình dáng tròn đầy như mặt trăng., ①用玉做成的盘子。*②又指月亮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 王, 皿, 舟
Chinese meaning: ①用玉做成的盘子。*②又指月亮。
Grammar: Danh từ, thường so sánh với các hình ảnh tròn trịa, mỹ miều.
Example: 满月像一个玉盘挂在天上。
Example pinyin: mǎn yuè xiàng yí gè yù pán guà zài tiān shàng 。
Tiếng Việt: Mặt trăng tròn như một chiếc đĩa ngọc treo trên bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đĩa bằng ngọc, ám chỉ đồ vật quý giá hoặc hình dáng tròn đầy như mặt trăng.
Nghĩa phụ
English
A jade plate, referring to a precious object or something round like the moon.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用玉做成的盘子
又指月亮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!