Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉玺

Pinyin: yù xǐ

Meanings: The imperial jade seal, a symbol of power for ancient Chinese emperors., Con dấu ngọc, biểu tượng quyền lực của hoàng đế Trung Quốc xưa., ①专指皇帝的玉印。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 丶, 王, 尔, 玉

Chinese meaning: ①专指皇帝的玉印。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các danh từ liên quan đến quyền lực như 国宝 (bảo vật quốc gia).

Example: 这枚玉玺是国宝。

Example pinyin: zhè méi yù xǐ shì guó bǎo 。

Tiếng Việt: Con dấu ngọc này là bảo vật quốc gia.

玉玺
yù xǐ
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con dấu ngọc, biểu tượng quyền lực của hoàng đế Trung Quốc xưa.

The imperial jade seal, a symbol of power for ancient Chinese emperors.

专指皇帝的玉印

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉玺 (yù xǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung