Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉液
Pinyin: yù yè
Meanings: Precious liquid like jade, often refers to fine wine., Chất lỏng quý giá như ngọc, thường ám chỉ rượu ngon., ①指美酒。[例]天赐琼浆,泉涌玉液。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丶, 王, 夜, 氵
Chinese meaning: ①指美酒。[例]天赐琼浆,泉涌玉液。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến ăn uống như 喝 (uống).
Example: 他喝了一口玉液。
Example pinyin: tā hē le yì kǒu yù yè 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhấp một ngụm rượu quý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lỏng quý giá như ngọc, thường ám chỉ rượu ngon.
Nghĩa phụ
English
Precious liquid like jade, often refers to fine wine.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指美酒。天赐琼浆,泉涌玉液
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!