Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玉洁

Pinyin: yù jié

Meanings: Pure and noble like jade., Trong sạch và cao quý như ngọc., ①洁白明净如玉。[例]玉洁的月亮。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 丶, 王, 吉, 氵

Chinese meaning: ①洁白明净如玉。[例]玉洁的月亮。

Grammar: Tính từ, thường kết hợp với các danh từ trừu tượng như 心灵 (tâm hồn).

Example: 她的心灵玉洁无瑕。

Example pinyin: tā de xīn líng yù jié wú xiá 。

Tiếng Việt: Tâm hồn cô ấy trong sáng và cao quý.

玉洁
yù jié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trong sạch và cao quý như ngọc.

Pure and noble like jade.

洁白明净如玉。玉洁的月亮

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玉洁 (yù jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung