Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉札
Pinyin: yù zhá
Meanings: A letter written on jade paper or an ancient valuable letter., Thư viết trên giấy ngọc (hoặc thư tín quý giá thời xưa)., ①地榆。*②尊称对方的书信。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丶, 王, 乚, 木
Chinese meaning: ①地榆。*②尊称对方的书信。
Grammar: Danh từ, có thể đứng độc lập hoặc theo sau bởi các tính từ mô tả.
Example: 他收到一封玉札。
Example pinyin: tā shōu dào yì fēng yù zhá 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận được một bức thư quý giá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư viết trên giấy ngọc (hoặc thư tín quý giá thời xưa).
Nghĩa phụ
English
A letter written on jade paper or an ancient valuable letter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
地榆
尊称对方的书信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!