Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玉斗
Pinyin: yù dǒu
Meanings: A jade cup or a valuable wine glass., Ly rượu làm bằng ngọc hoặc chỉ ly rượu quý giá., ①酒器。[例]玉斗一双。——《史记·项羽本纪》。*②北斗星。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 丶, 王, 斗
Chinese meaning: ①酒器。[例]玉斗一双。——《史记·项羽本纪》。*②北斗星。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như 举起 (nâng lên), 敬酒 (mời rượu).
Example: 他举起玉斗向客人敬酒。
Example pinyin: tā jǔ qǐ yù dòu xiàng kè rén jìng jiǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nâng ly ngọc mời khách uống rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ly rượu làm bằng ngọc hoặc chỉ ly rượu quý giá.
Nghĩa phụ
English
A jade cup or a valuable wine glass.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酒器。玉斗一双。——《史记·项羽本纪》
北斗星
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!