Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 率领

Pinyin: shuài lǐng

Meanings: Dẫn đầu, chỉ huy một nhóm người., To lead or command a group of people., ①带领。[例]率领军队。[例]率领代表团出国。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 令, 页

Chinese meaning: ①带领。[例]率领军队。[例]率领代表团出国。

Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ một nhóm người (binh lính, đội ngũ, đoàn thể...).

Example: 将军率领部队出征。

Example pinyin: jiāng jūn shuài lǐng bù duì chū zhēng 。

Tiếng Việt: Vị tướng dẫn đầu binh lính ra trận.

率领
shuài lǐng
HSK 5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dẫn đầu, chỉ huy một nhóm người.

To lead or command a group of people.

带领。率领军队。率领代表团出国

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

率领 (shuài lǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung