Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 率土宅心

Pinyin: shuài tǔ zhái xīn

Meanings: Ai nấy đều đồng lòng quy phục, ám chỉ sự đoàn kết dân tộc., All hearts turn towards unity, indicating national solidarity., 率土四海之內。宅心归心。指天下归心。[出处]《晋书·后妃传下》“领司徒蔡谟等上奏曰‘嗣皇诞哲岐嶷,继承天统,率土宅心,兆庶蒙赖。’”南朝·梁武帝《立晋安王纲为皇太子诏》威惠外宣,德行内敏,群后归美,率土宅心,可立纲为皇太子。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 一, 乇, 宀, 心

Chinese meaning: 率土四海之內。宅心归心。指天下归心。[出处]《晋书·后妃传下》“领司徒蔡谟等上奏曰‘嗣皇诞哲岐嶷,继承天统,率土宅心,兆庶蒙赖。’”南朝·梁武帝《立晋安王纲为皇太子诏》威惠外宣,德行内敏,群后归美,率土宅心,可立纲为皇太子。”

Grammar: Thành ngữ nhấn mạnh sự đồng thuận của quần chúng.

Example: 在国难时期,率土宅心尤为重要。

Example pinyin: zài guó nán shí qī , lǜ tǔ zhái xīn yóu wèi zhòng yào 。

Tiếng Việt: Trong thời kỳ khó khăn của đất nước, sự đồng lòng của nhân dân là rất quan trọng.

率土宅心
shuài tǔ zhái xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ai nấy đều đồng lòng quy phục, ám chỉ sự đoàn kết dân tộc.

All hearts turn towards unity, indicating national solidarity.

率土四海之內。宅心归心。指天下归心。[出处]《晋书·后妃传下》“领司徒蔡谟等上奏曰‘嗣皇诞哲岐嶷,继承天统,率土宅心,兆庶蒙赖。’”南朝·梁武帝《立晋安王纲为皇太子诏》威惠外宣,德行内敏,群后归美,率土宅心,可立纲为皇太子。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

率土宅心 (shuài tǔ zhái xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung