Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 率土同庆

Pinyin: shuài tǔ tóng qìng

Meanings: Everyone within the nation rejoices together., Khắp nơi trên đất nước đều cùng chung vui mừng., 犹言普天同庆。天下的人或全国的人共同庆祝。[出处]唐·白居易《贺上尊号后大赦天下表》“臣某言伏奉七月十三日制书,大赦天下,跪捧宣布,蹈舞欢呼,自天降休,率土同庆。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 一, 口, 大, 广

Chinese meaning: 犹言普天同庆。天下的人或全国的人共同庆祝。[出处]唐·白居易《贺上尊号后大赦天下表》“臣某言伏奉七月十三日制书,大赦天下,跪捧宣布,蹈舞欢呼,自天降休,率土同庆。”

Grammar: Thành ngữ mô tả niềm vui lan tỏa rộng rãi trong phạm vi cả nước.

Example: 国家繁荣昌盛,率土同庆。

Example pinyin: guó jiā fán róng chāng shèng , shuài tǔ tóng qìng 。

Tiếng Việt: Đất nước phồn vinh, khắp nơi cùng chung vui mừng.

率土同庆
shuài tǔ tóng qìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khắp nơi trên đất nước đều cùng chung vui mừng.

Everyone within the nation rejoices together.

犹言普天同庆。天下的人或全国的人共同庆祝。[出处]唐·白居易《贺上尊号后大赦天下表》“臣某言伏奉七月十三日制书,大赦天下,跪捧宣布,蹈舞欢呼,自天降休,率土同庆。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

率土同庆 (shuài tǔ tóng qìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung