Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 率先
Pinyin: shuài xiān
Meanings: To take the lead, to be the first to do something., Đi đầu, dẫn đầu, làm trước tiên., ①带头;首先。[例]他在会上率先发言。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 17
Radicals: 丷, 八, 十, 玄, 儿
Chinese meaning: ①带头;首先。[例]他在会上率先发言。
Grammar: Phó từ đứng trước động từ để nhấn mạnh vai trò dẫn đầu.
Example: 他率先发言。
Example pinyin: tā lǜ xiān fā yán 。
Tiếng Việt: Anh ấy phát biểu trước tiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đi đầu, dẫn đầu, làm trước tiên.
Nghĩa phụ
English
To take the lead, to be the first to do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
带头;首先。他在会上率先发言
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!