Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玆
Pinyin: zī
Meanings: Refers to time or place, equivalent to 'this' or 'that'., Chỉ thời gian hoặc địa điểm, tương đương với 'này' hoặc 'kia'., ①黑,污浊:“何故使吾水玆(今本作‘滋’)”。
HSK Level: 6
Part of speech: đại từ
0Chinese meaning: ①黑,污浊:“何故使吾水玆(今本作‘滋’)”。
Grammar: Đại từ hoặc danh từ chỉ định đại diện cho thời gian hoặc địa điểm cụ thể.
Example: 于玆三年。
Example pinyin: yú zī sān nián 。
Tiếng Việt: Trong ba năm nay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ thời gian hoặc địa điểm, tương đương với 'này' hoặc 'kia'.
Nghĩa phụ
English
Refers to time or place, equivalent to 'this' or 'that'.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“何故使吾水玆(今本作‘滋’)”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!