Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄青

Pinyin: xuán qīng

Meanings: Màu đen đậm, đôi khi ám chỉ màu đen tuyền hoặc xanh đen., Deep black color, sometimes refers to pitch black or dark blue., ①深黑色。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 亠, 幺, 月, 龶

Chinese meaning: ①深黑色。

Grammar: Danh từ chỉ màu sắc cụ thể.

Example: 那件衣服是玄青色的。

Example pinyin: nà jiàn yī fu shì xuán qīng sè de 。

Tiếng Việt: Chiếc áo đó có màu đen đậm.

玄青
xuán qīng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màu đen đậm, đôi khi ám chỉ màu đen tuyền hoặc xanh đen.

Deep black color, sometimes refers to pitch black or dark blue.

深黑色

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄青 (xuán qīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung