Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄酒瓠脯

Pinyin: xuán jiǔ hù fǔ

Meanings: Rượu và món ăn đơn sơ, dùng để chỉ sự giản dị., Simple wine and food, used to describe simplicity., 饮食只有清水和瓠干。比喻生活清苦。[出处]晋·程晓《赠傅休奕》诗“厥客伊何?许由巢父。厥醴伊何?玄酒瓠脯。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 37

Radicals: 亠, 幺, 氵, 酉, 夸, 瓜, 月, 甫

Chinese meaning: 饮食只有清水和瓠干。比喻生活清苦。[出处]晋·程晓《赠傅休奕》诗“厥客伊何?许由巢父。厥醴伊何?玄酒瓠脯。”

Grammar: Biểu hiện văn hóa, thường dùng trong ngữ cảnh đời sống giản dị.

Example: 他们过着玄酒瓠脯的生活。

Example pinyin: tā men guò zhe xuán jiǔ hù pú de shēng huó 。

Tiếng Việt: Họ sống một cuộc sống giản dị.

玄酒瓠脯
xuán jiǔ hù fǔ
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rượu và món ăn đơn sơ, dùng để chỉ sự giản dị.

Simple wine and food, used to describe simplicity.

饮食只有清水和瓠干。比喻生活清苦。[出处]晋·程晓《赠傅休奕》诗“厥客伊何?许由巢父。厥醴伊何?玄酒瓠脯。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...