Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄秘

Pinyin: xuán mì

Meanings: Huyền bí, khó hiểu, không thể giải thích rõ ràng., Mysterious, difficult to understand, inexplicable., ①玄妙;神秘。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 亠, 幺, 必, 禾

Chinese meaning: ①玄妙;神秘。

Grammar: Tính từ mô tả tính chất khó nắm bắt hoặc bí ẩn của sự vật.

Example: 这古老的仪式充满了玄秘色彩。

Example pinyin: zhè gǔ lǎo de yí shì chōng mǎn le xuán mì sè cǎi 。

Tiếng Việt: Nghi lễ cổ xưa này tràn đầy màu sắc huyền bí.

玄秘
xuán mì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyền bí, khó hiểu, không thể giải thích rõ ràng.

Mysterious, difficult to understand, inexplicable.

玄妙;神秘

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄秘 (xuán mì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung