Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄理
Pinyin: xuán lǐ
Meanings: Profound principles or deep philosophical reasoning., Lý lẽ sâu xa, triết lý thâm sâu khó hiểu., ①深奥、玄妙的的道理。[例]魏晋玄学推崇的道理。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 亠, 幺, 王, 里
Chinese meaning: ①深奥、玄妙的的道理。[例]魏晋玄学推崇的道理。
Grammar: Danh từ chỉ khái niệm trừu tượng liên quan đến tư tưởng hoặc triết học.
Example: 这本书讨论了宇宙的玄理。
Example pinyin: zhè běn shū tǎo lùn le yǔ zhòu de xuán lǐ 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này thảo luận về những lý lẽ sâu xa của vũ trụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lý lẽ sâu xa, triết lý thâm sâu khó hiểu.
Nghĩa phụ
English
Profound principles or deep philosophical reasoning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
深奥、玄妙的的道理。魏晋玄学推崇的道理
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!