Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 玄学
Pinyin: xuán xué
Meanings: Metaphysics, Huyền học, ①形而上学的另一译名。凡涉及超物理的或超经验的东西的某些事物,如深奥难懂的哲学科学。*②中国魏晋时代,向秀何晏、王弼等运用道家的老庄思想揉合儒家经义而形成的一种唯心主义哲学思潮。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亠, 幺, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①形而上学的另一译名。凡涉及超物理的或超经验的东西的某些事物,如深奥难懂的哲学科学。*②中国魏晋时代,向秀何晏、王弼等运用道家的老庄思想揉合儒家经义而形成的一种唯心主义哲学思潮。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật
Example: 魏晋时期的玄学很发达。
Example pinyin: wèi jìn shí qī de xuán xué hěn fā dá 。
Tiếng Việt: Huyền học thời Ngụy Tấn rất phát triển.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huyền học
Nghĩa phụ
English
Metaphysics
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形而上学的另一译名。凡涉及超物理的或超经验的东西的某些事物,如深奥难懂的哲学科学
中国魏晋时代,向秀何晏、王弼等运用道家的老庄思想揉合儒家经义而形成的一种唯心主义哲学思潮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!