Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 玄孙

Pinyin: xuán sūn

Meanings: Great-great-grandson, Cháu năm đời, ①曾孙的儿子。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亠, 幺, 子, 小

Chinese meaning: ①曾孙的儿子。

Grammar: Danh từ chỉ quan hệ họ hàng, thường dùng trong phả hệ

Example: 他是我的玄孙。

Example pinyin: tā shì wǒ de xuán sūn 。

Tiếng Việt: Đó là cháu năm đời của tôi.

玄孙
xuán sūn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cháu năm đời

Great-great-grandson

曾孙的儿子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

玄孙 (xuán sūn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung